STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
7 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
8 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
9 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
10 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
11 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
12 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
13 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
14 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
15 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
16 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
17 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
18 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
19 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
20 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
21 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
22 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
23 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
24 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
25 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
26 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
28 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
29 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
30 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
31 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
32 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
33 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
34 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
35 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
36 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
37 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
62090 |
38 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
39 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
40 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
41 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
42 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
43 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
44 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
45 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
46 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
47 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
48 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
64990 |
49 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
50 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
51 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
52 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
53 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
54 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
55 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
56 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
57 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
58 |
Quảng cáo |
|
73100 |
59 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
60 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
61 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |