Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật Khang

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật Khang

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 6 Sản xuất nhạc cụ   32200 7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   10 Bán buôn vải   46411 11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 12 Bán buôn hàng may mặc   46413 13 Bán buôn giày dép   46414 14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   28 Bán buôn quặng kim loại   46621 29 Bán buôn sắt, thép   46622 30 Bán buôn kim loại khác   46623 31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 34 Bán buôn xi măng   46632 35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 36 Bán buôn kính xây dựng   46634 37 Bán buôn sơn, vécni   46635 38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 39 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 45 Bán buôn cao su   46694 46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 50 Bán buôn tổng hợp   46900 51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 56 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   57 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 58 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 87 Vận tải đường ống   49400 88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221   93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211 94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219 95 Bốc xếp hàng hóa 5224   96 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 97 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 98 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 99 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 100 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 101 Cho thuê xe có động cơ 7710   102 Cho thuê ôtô   77101 103 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 105 Cho thuê băng, đĩa video   77220 106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

5/5 - (1 bình chọn)