STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
14 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
15 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
16 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
17 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
18 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
19 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
20 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
21 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
22 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
23 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
24 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
25 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
26 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |