STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
2
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
3
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
4
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
5
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
6
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
7
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
8
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
9
Hoạt động kiến trúc
71101
10
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
11
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
12
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
13
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
14
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
15
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
16
Quảng cáo
73100
17
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
18
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
19
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
Để lại một bình luận