Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Nhôm Kính Tùng Chi

Mã số thuế Công Ty TNHH Nhôm Kính Tùng Chi

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991 3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 9 Sản xuất đồng hồ   26520 10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600 11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 17 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   20 Đại lý   46101 21 Môi giới   46102 22 Đấu giá   46103 23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   44 Bán buôn quặng kim loại   46621 45 Bán buôn sắt, thép   46622 46 Bán buôn kim loại khác   46623 47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 50 Bán buôn xi măng   46632 51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 52 Bán buôn kính xây dựng   46634 53 Bán buôn sơn, vécni   46635 54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 55 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 61 Bán buôn cao su   46694 62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 66 Bán buôn tổng hợp   46900 67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 92 Vận tải đường ống   49400 93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   94 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 95 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 96 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299 97 Bưu chính   53100 98 Chuyển phát   53200

Rate this post