STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
|
46101 |
3 |
Môi giới |
|
46102 |
4 |
Đấu giá |
|
46103 |
5 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
6 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
7 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
8 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
9 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
10 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
11 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
12 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
13 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
14 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
15 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
16 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
25 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
26 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
27 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
28 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
29 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
30 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
31 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
32 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
33 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
34 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59130 |
35 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
36 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
37 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
38 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
39 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
40 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
41 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
60220 |
42 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
43 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
44 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
45 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
46 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
47 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
48 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
49 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
50 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
62090 |
51 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
52 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
53 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
54 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
55 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
56 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
57 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
58 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
64300 |
59 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
60 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
61 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
64990 |
62 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
63 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
64 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
65 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
66 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
67 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
68 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
69 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
70 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
71 |
Quảng cáo |
|
73100 |
72 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
73 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
74 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
75 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
76 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
77 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
78 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |