STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
2 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
3 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
4 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
5 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
6 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
7 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
17090 |
8 |
In ấn |
|
18110 |
9 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
10 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
11 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
12 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
13 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
14 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
15 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
16 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
17 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
18 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
19 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
20 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
21 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
22 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
23 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
24 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
25 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
26 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
27 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
28 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
29 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
30 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
31 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
32 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
33 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
34 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
35 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
36 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
37 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
39 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
41 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
42 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
43 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
44 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
45 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
46 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
47 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
48 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
49 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
50 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
51 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
52 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
53 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
54 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
55 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59130 |
56 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
57 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
58 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
59 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
60 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
61 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |