Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển...

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom

STT Tên ngành Mã ngành   1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010   2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101 3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109 4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020   5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201 6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202 7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203 8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209 10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030   11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301 12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309 13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040   14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401 15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612 16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500 17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061   18 Xay xát   10611 19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620 20 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710 21 Sản xuất đường   10720 22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730 23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740 24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750 25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790 26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800 27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010 28 Sản xuất rượu vang   11020 29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030 30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104   31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041 32 Sản xuất đồ uống không cồn   11042 33 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200   34 Sản xuất thuốc lá   12001 35 Sản xuất thuốc hút khác   12009 36 Sản xuất sợi   13110 37 Sản xuất vải dệt thoi   13120 38 Hoàn thiện sản phẩm dệt   13130 39 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác   13210 40 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)   13220 41 Sản xuất thảm, chăn đệm   13230 42 Sản xuất các loại dây bện và lưới   13240 43 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu   13290 44 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)   14100 45 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú   14200 46 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc   14300 47 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú   15110 48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm   15120 49 Sản xuất giày dép   15200 50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610   51 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101 52 Bảo quản gỗ   16102 53 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210 54 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220 55 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230 56 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629   57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291 58 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292 59 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010 60 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702   61 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021 62 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022 63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090 64 In ấn   18110 65 Dịch vụ liên quan đến in   18120 66 Sao chép bản ghi các loại   18200 67 Sản xuất than cốc   19100 68 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200 69 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110 70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120 71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013   72 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131 73 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132 74 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210 75 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022   76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221 77 Sản xuất mực in   20222 78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023   79 Sản xuất mỹ phẩm   20231 80 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232 81 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290 82 Sản xuất sợi nhân tạo   20300 83 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100   84 Sản xuất thuốc các loại   21001 85 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002 86 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110 87 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120 88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220   89 Sản xuất bao bì từ plastic   22201 90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209 91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100 92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910 93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920 94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930 95 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394   96 Sản xuất xi măng   23941 97 Sản xuất vôi   23942 98 Sản xuất thạch cao   23943 99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950 100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960 101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990 102 Sản xuất sắt, thép, gang   24100 103 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200 104 Đúc sắt thép   24310 105 Đúc kim loại màu   24320 106 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110 107 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120 108 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130 109 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200 110 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910 111 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920 112 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930 113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   114 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 115 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 116 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 117 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 118 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 119 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 120 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 121 Sản xuất đồng hồ   26520 122 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 123 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 124 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 125 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710   126 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101 127 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102 128 Sản xuất pin và ắc quy   27200 129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310 130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320 131 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330 132 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400 133 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500 134 Sản xuất thiết bị điện khác   27900 135 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110 136 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120 137 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130 138 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140 139 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150 140 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160 141 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170 142 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180 143 Sản xuất máy thông dụng khác   28190 144 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210 145 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220 146 Sản xuất máy luyện kim   28230 147 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240 148 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250 149 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260 150 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829   151 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291 152 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299 153 Sản xuất xe có động cơ   29100 154 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200 155 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 156 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110 157 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120 158 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200 159 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300 160 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400 161 Sản xuất mô tô, xe máy   30910 162 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920 163 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 167 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 169 Sản xuất nhạc cụ   32200 170 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 172 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250   173 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501 174 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502 175 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900 176 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110 177 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120 178 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130 179 Sửa chữa thiết bị điện   33140 180 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150 181 Sửa chữa thiết bị khác   33190 182 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200 183 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530   184 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301 185 Sản xuất nước đá   35302 186 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000 187 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   188 Thoát nước   37001 189 Xử lý nước thải   37002 190 Thu gom rác thải không độc hại   38110 191 Thu gom rác thải độc hại 3812   192 Thu gom rác thải y tế   38121 193 Thu gom rác thải độc hại khác   38129 194 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210 195 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822   196 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221 197 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229 198 Tái chế phế liệu 3830   199 Tái chế phế liệu kim loại   38301 200 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302 201 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000 202 Xây dựng nhà các loại   41000 203 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   204 Xây dựng công trình đường sắt   42101 205 Xây dựng công trình đường bộ   42102 206 Xây dựng công trình công ích   42200 207 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 208 Phá dỡ   43110 209 Chuẩn bị mặt bằng   43120 210 Lắp đặt hệ thống điện   43210 211 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   212 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 213 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 214 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 215 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 216 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 217 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   218 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 219 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 220 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 221 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   222 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 223 Bán buôn dầu thô   46612 224 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 225 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 226 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   227 Bán buôn quặng kim loại   46621 228 Bán buôn sắt, thép   46622 229 Bán buôn kim loại khác   46623 230 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   232 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 233 Bán buôn xi măng   46632 234 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 235 Bán buôn kính xây dựng   46634 236 Bán buôn sơn, vécni   46635 237 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 238 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 239 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 240 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   241 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 242 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 243 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 244 Bán buôn cao su   46694 245 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 246 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 247 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 248 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 249 Bán buôn tổng hợp   46900 250 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 251 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719   252 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191 253 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 254 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210 255 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   256 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 257 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 258 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 259 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 260 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 261 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 262 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 263 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 264 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   265 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 266 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 267 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 268 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   269 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 270 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 271 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   272 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 273 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 274 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 275 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 276 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 277 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 278 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 281 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 282 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 283 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 285 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 286 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 287 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 288 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 289 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   290 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 291 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 292 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 293 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   294 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 295 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 296 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011   297 Vận tải hành khách ven biển   50111 298 Vận tải hành khách viễn dương   50112 299 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012   300 Vận tải hàng hóa ven biển   50121 301 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122 302 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021   303 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211 304 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212 305 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   306 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221 307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222 308 Vận tải hành khách hàng không   51100 309 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221   315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211 316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219 317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222   318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221 319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222 320 Bốc xếp hàng hóa 5224   321 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 322 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 323 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 324 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 325 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   327 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 328 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 329 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 330 Bưu chính   53100 331 Chuyển phát   53200 332 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   333 Khách sạn   55101 334 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 335 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 336 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 337 Cơ sở lưu trú khác 5590   338 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901 339 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902 340 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909 341 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   342 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 343 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 344 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 345 Dịch vụ ăn uống khác   56290 346 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   347 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 348 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 349 Xuất bản sách   58110 350 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 351 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 352 Hoạt động xuất bản khác   58190 353 Xuất bản phần mềm   58200

Rate this post