Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
4
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
5
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
6
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
7
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
8
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
9
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
10
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
11
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
12
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
13
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040
14
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10401
15
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10612
16
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500
17
Xay xát và sản xuất bột thô
1061
18
Xay xát
10611
19
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10620
20
Sản xuất các loại bánh từ bột
10710
21
Sản xuất đường
10720
22
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730
23
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740
24
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750
25
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790
26
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800
27
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010
28
Sản xuất rượu vang
11020
29
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030
30
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104
31
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11041
32
Sản xuất đồ uống không cồn
11042
33
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200
34
Sản xuất thuốc lá
12001
35
Sản xuất thuốc hút khác
12009
36
Sản xuất sợi
13110
37
Sản xuất vải dệt thoi
13120
38
Hoàn thiện sản phẩm dệt
13130
39
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13210
40
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13220
41
Sản xuất thảm, chăn đệm
13230
42
Sản xuất các loại dây bện và lưới
13240
43
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
13290
44
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14100
45
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14200
46
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
14300
47
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15110
48
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15120
49
Sản xuất giày dép
15200
50
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610
51
Cưa, xẻ và bào gỗ
16101
52
Bảo quản gỗ
16102
53
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210
54
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220
55
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230
56
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
57
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
58
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
59
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
60
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1702
61
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17021
62
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
17022
63
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
17090
64
In ấn
18110
65
Dịch vụ liên quan đến in
18120
66
Sao chép bản ghi các loại
18200
67
Sản xuất than cốc
19100
68
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
19200
69
Sản xuất hoá chất cơ bản
20110
70
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20120
71
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013
72
Sản xuất plastic nguyên sinh
20131
73
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20132
74
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210
75
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
76
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
77
Sản xuất mực in
20222
78
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023
79
Sản xuất mỹ phẩm
20231
80
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20232
81
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20290
82
Sản xuất sợi nhân tạo
20300
83
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100
84
Sản xuất thuốc các loại
21001
85
Sản xuất hoá dược và dược liệu
21002
86
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22110
87
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22120
88
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
89
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
90
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
91
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
92
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
93
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
94
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
95
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394
96
Sản xuất xi măng
23941
97
Sản xuất vôi
23942
98
Sản xuất thạch cao
23943
99
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950
100
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960
101
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990
102
Sản xuất sắt, thép, gang
24100
103
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200
104
Đúc sắt thép
24310
105
Đúc kim loại màu
24320
106
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110
107
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120
108
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130
109
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200
110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910
111
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920
112
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930
113
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
114
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
115
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
116
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
117
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
118
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
119
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
120
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
121
Sản xuất đồng hồ
26520
122
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
123
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
124
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
125
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
126
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
127
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
128
Sản xuất pin và ắc quy
27200
129
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
130
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
131
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
132
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
133
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
134
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
135
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
136
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
137
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
138
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
139
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
140
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
141
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
142
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
143
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
144
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
145
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
146
Sản xuất máy luyện kim
28230
147
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
148
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
149
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
150
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
151
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
152
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
153
Sản xuất xe có động cơ
29100
154
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200
155
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300
156
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110
157
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120
158
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200
159
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300
160
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400
161
Sản xuất mô tô, xe máy
30910
162
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920
163
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990
164
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
165
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
166
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
167
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
168
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
169
Sản xuất nhạc cụ
32200
170
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
171
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
172
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3250
173
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32501
174
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32502
175
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
32900
176
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33110
177
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33120
178
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33130
179
Sửa chữa thiết bị điện
33140
180
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33150
181
Sửa chữa thiết bị khác
33190
182
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
33200
183
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530
184
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35301
185
Sản xuất nước đá
35302
186
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36000
187
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
188
Thoát nước
37001
189
Xử lý nước thải
37002
190
Thu gom rác thải không độc hại
38110
191
Thu gom rác thải độc hại
3812
192
Thu gom rác thải y tế
38121
193
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
194
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
195
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
196
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
197
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
198
Tái chế phế liệu
3830
199
Tái chế phế liệu kim loại
38301
200
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
201
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
202
Xây dựng nhà các loại
41000
203
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
204
Xây dựng công trình đường sắt
42101
205
Xây dựng công trình đường bộ
42102
206
Xây dựng công trình công ích
42200
207
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
208
Phá dỡ
43110
209
Chuẩn bị mặt bằng
43120
210
Lắp đặt hệ thống điện
43210
211
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
212
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
213
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
214
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
215
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
216
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
217
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
218
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
219
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
220
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
221
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
222
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
223
Bán buôn dầu thô
46612
224
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
225
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
226
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
227
Bán buôn quặng kim loại
46621
228
Bán buôn sắt, thép
46622
229
Bán buôn kim loại khác
46623
230
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
231
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
232
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
233
Bán buôn xi măng
46632
234
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
235
Bán buôn kính xây dựng
46634
236
Bán buôn sơn, vécni
46635
237
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
238
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
239
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
240
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
241
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
242
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
243
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
244
Bán buôn cao su
46694
245
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
246
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
247
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
248
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
249
Bán buôn tổng hợp
46900
250
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
251
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
252
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
253
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
254
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
255
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
256
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
257
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
258
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
259
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
260
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
261
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
262
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
263
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
264
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
265
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
266
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
267
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
268
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
269
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
270
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
271
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
272
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
273
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
274
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
275
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
276
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
277
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
278
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
279
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
280
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
281
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
282
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
283
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
284
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
285
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
286
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
287
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
288
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
289
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
290
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
291
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
292
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
293
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
294
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
295
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
296
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
297
Vận tải hành khách ven biển
50111
298
Vận tải hành khách viễn dương
50112
299
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
300
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
301
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
302
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
303
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
304
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
305
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
306
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
307
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
308
Vận tải hành khách hàng không
51100
309
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
310
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
311
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
313
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
314
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
315
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
316
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
317
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222
318
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52221
319
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
52222
320
Bốc xếp hàng hóa
5224
321
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
322
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
323
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
324
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
325
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
326
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
327
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
328
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
329
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
330
Bưu chính
53100
331
Chuyển phát
53200
332
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
333
Khách sạn
55101
334
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
335
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
336
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
337
Cơ sở lưu trú khác
5590
338
Ký túc xá học sinh, sinh viên
55901
339
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55902
340
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
55909
341
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
342
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
343
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
344
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận