Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
2
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
3
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
4
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
5
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
6
Xây dựng công trình đường sắt
42101
7
Xây dựng công trình đường bộ
42102
8
Xây dựng công trình công ích
42200
9
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
10
Phá dỡ
43110
11
Chuẩn bị mặt bằng
43120
12
Lắp đặt hệ thống điện
43210
13
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
14
Đại lý
46101
15
Môi giới
46102
16
Đấu giá
46103
17
Bán buôn thực phẩm
4632
18
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
19
Bán buôn thủy sản
46322
20
Bán buôn rau, quả
46323
21
Bán buôn cà phê
46324
22
Bán buôn chè
46325
23
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
24
Bán buôn thực phẩm khác
46329
25
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
26
Bán buôn vải
46411
27
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
28
Bán buôn hàng may mặc
46413
29
Bán buôn giày dép
46414
30
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
31
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
32
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
33
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
34
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
35
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
36
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
37
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
38
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
39
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
40
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
41
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
42
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
43
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
44
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
45
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
46
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
47
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
48
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
49
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
50
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
51
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
52
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
53
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
54
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
55
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
56
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
57
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
58
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
59
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
60
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
61
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
62
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
63
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
64
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
65
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
66
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
67
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
68
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
69
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
70
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
71
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
72
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
73
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
74
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
75
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
76
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
77
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
78
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
79
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
80
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
81
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
82
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
83
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
84
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
85
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
86
Vận tải đường ống
49400
87
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
88
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
89
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
90
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
91
Bưu chính
53100
92
Chuyển phát
53200
93
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
94
Khách sạn
55101
95
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
96
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
97
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
98
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
99
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
100
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận