Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Vàng Trang Sức Việt Hàn

Mã số thuế Công Ty TNHH Vàng Trang Sức Việt Hàn

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629   2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291 3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292 4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010 5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   6 Xây dựng công trình đường sắt   42101 7 Xây dựng công trình đường bộ   42102 8 Xây dựng công trình công ích   42200 9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 10 Phá dỡ   43110 11 Chuẩn bị mặt bằng   43120 12 Lắp đặt hệ thống điện   43210 13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   14 Đại lý   46101 15 Môi giới   46102 16 Đấu giá   46103 17 Bán buôn thực phẩm 4632   18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 19 Bán buôn thủy sản   46322 20 Bán buôn rau, quả   46323 21 Bán buôn cà phê   46324 22 Bán buôn chè   46325 23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 24 Bán buôn thực phẩm khác   46329 25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   26 Bán buôn vải   46411 27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 28 Bán buôn hàng may mặc   46413 29 Bán buôn giày dép   46414 30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 45 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   48 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 49 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   61 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 63 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   65 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 66 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 72 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 74 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 86 Vận tải đường ống   49400 87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   88 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 89 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 90 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 91 Bưu chính   53100 92 Chuyển phát   53200 93 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   94 Khách sạn   55101 95 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 96 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 97 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 102 Dịch vụ ăn uống khác   56290 103 Cho thuê xe có động cơ 7710   104 Cho thuê ôtô   77101 105 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 106 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 107 Cho thuê băng, đĩa video   77220 108 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

5/5 - (1 bình chọn)