STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
2 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
3 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
4 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
5 |
Đại lý |
|
46101 |
6 |
Môi giới |
|
46102 |
7 |
Đấu giá |
|
46103 |
8 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
9 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
10 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
11 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
12 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
13 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
14 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
15 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
16 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
17 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
18 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
19 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
20 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
21 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
22 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
23 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
24 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
33 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
34 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
35 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
36 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
37 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
38 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
39 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
40 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
41 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
42 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
43 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
44 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
45 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |