Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại An Thành...

Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại An Thành Phát

STT Tên ngành Mã ngành   1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   2 Xây dựng công trình đường sắt   42101 3 Xây dựng công trình đường bộ   42102 4 Xây dựng công trình công ích   42200 5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 6 Phá dỡ   43110 7 Chuẩn bị mặt bằng   43120 8 Lắp đặt hệ thống điện   43210 9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   16 Đại lý   46101 17 Môi giới   46102 18 Đấu giá   46103 19 Bán buôn thực phẩm 4632   20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 21 Bán buôn thủy sản   46322 22 Bán buôn rau, quả   46323 23 Bán buôn cà phê   46324 24 Bán buôn chè   46325 25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 26 Bán buôn thực phẩm khác   46329 27 Bán buôn đồ uống 4633   28 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 29 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   32 Bán buôn vải   46411 33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 34 Bán buôn hàng may mặc   46413 35 Bán buôn giày dép   46414 36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   57 Bán buôn quặng kim loại   46621 58 Bán buôn sắt, thép   46622 59 Bán buôn kim loại khác   46623 60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 63 Bán buôn xi măng   46632 64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 65 Bán buôn kính xây dựng   46634 66 Bán buôn sơn, vécni   46635 67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 68 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 74 Bán buôn cao su   46694 75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 79 Bán buôn tổng hợp   46900 80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 94 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   95 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 96 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 128 Vận tải đường ống   49400 129 Cho thuê xe có động cơ 7710   130 Cho thuê ôtô   77101 131 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 133 Cho thuê băng, đĩa video   77220 134 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 142 Cung ứng lao động tạm thời   78200

Rate this post