Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Việt Nam An Lành

Mã số thuế Công Ty TNHH Việt Nam An Lành

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710   2 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101 3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102 4 Sản xuất pin và ắc quy   27200 5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310 6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320 7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330 8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400 9 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500 10 Sản xuất thiết bị điện khác   27900 11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110 12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120 13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130 14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140 15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150 16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160 17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170 18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180 19 Sản xuất máy thông dụng khác   28190 20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210 21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220 22 Sản xuất máy luyện kim   28230 23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240 24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250 25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260 26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 28 Bán buôn hoa và cây   46202 29 Bán buôn động vật sống   46203 30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 32 Bán buôn gạo   46310 33 Bán buôn thực phẩm 4632   34 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 35 Bán buôn thủy sản   46322 36 Bán buôn rau, quả   46323 37 Bán buôn cà phê   46324 38 Bán buôn chè   46325 39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 40 Bán buôn thực phẩm khác   46329 41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781   55 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811 56 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812 57 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813 58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814

5/5 - (1 bình chọn)