STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
2 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
3 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
4 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
5 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
6 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
7 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
8 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
9 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
10 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
11 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28110 |
12 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
13 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
14 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28140 |
15 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
16 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
17 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28170 |
18 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
19 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
20 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
21 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
22 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
23 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
24 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
25 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
26 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
27 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
28 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
29 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
30 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
31 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
32 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
33 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
34 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
35 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
36 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
37 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
38 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
39 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
40 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
41 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
42 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
43 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
44 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
45 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
46 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
47 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
48 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
49 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
50 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
51 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
52 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
54 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
55 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
56 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
57 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
58 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |