Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Nhật Nga

Mã số thuế Công Ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Nhật Nga

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810   2 Khai thác đá   8101 3 Khai thác cát, sỏi   8102 4 Khai thác đất sét   8103 5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910 6 Khai thác và thu gom than bùn   8920 7 Khai thác muối   8930 8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100 10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900 11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   12 Xây dựng công trình đường sắt   42101 13 Xây dựng công trình đường bộ   42102 14 Xây dựng công trình công ích   42200 15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 16 Phá dỡ   43110 17 Chuẩn bị mặt bằng   43120 18 Lắp đặt hệ thống điện   43210 19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 23 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 27 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513   30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131 31 Đại lý xe có động cơ khác   45139 32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200 33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 46 Bán buôn dầu thô   46612 47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   50 Bán buôn quặng kim loại   46621 51 Bán buôn sắt, thép   46622 52 Bán buôn kim loại khác   46623 53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 56 Bán buôn xi măng   46632 57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 58 Bán buôn kính xây dựng   46634 59 Bán buôn sơn, vécni   46635 60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 61 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 80 Vận tải đường ống   49400 81 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012   82 Vận tải hàng hóa ven biển   50121 83 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122 84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221 86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222 87 Vận tải hành khách hàng không   51100 88 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 89 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   90 Hoạt động kiến trúc   71101 91 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 92 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 93 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 94 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 97 Quảng cáo   73100 98 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 99 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 100 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 108 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)