Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
2
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
3
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
4
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
5
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
6
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
7
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
8
Đại lý
46101
9
Môi giới
46102
10
Đấu giá
46103
11
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
12
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
13
Bán buôn hoa và cây
46202
14
Bán buôn động vật sống
46203
15
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
16
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
17
Bán buôn gạo
46310
18
Bán buôn thực phẩm
4632
19
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
20
Bán buôn thủy sản
46322
21
Bán buôn rau, quả
46323
22
Bán buôn cà phê
46324
23
Bán buôn chè
46325
24
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
25
Bán buôn thực phẩm khác
46329
26
Bán buôn đồ uống
4633
27
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
28
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
29
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
30
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
31
Bán buôn vải
46411
32
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
33
Bán buôn hàng may mặc
46413
34
Bán buôn giày dép
46414
35
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
36
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
37
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
38
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
39
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
40
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
41
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
42
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
43
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
44
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
45
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
46
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
47
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
48
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
49
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
50
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
51
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
52
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
53
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
54
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
55
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
56
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
57
Bán buôn dầu thô
46612
58
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
59
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
60
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
61
Bán buôn quặng kim loại
46621
62
Bán buôn sắt, thép
46622
63
Bán buôn kim loại khác
46623
64
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
65
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
66
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
67
Bán buôn xi măng
46632
68
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
69
Bán buôn kính xây dựng
46634
70
Bán buôn sơn, vécni
46635
71
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
72
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
73
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
74
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
75
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
76
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
77
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
78
Bán buôn cao su
46694
79
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
80
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
81
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
82
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
83
Bán buôn tổng hợp
46900
84
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
85
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
86
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
87
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
88
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
89
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
90
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
91
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
92
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
93
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
94
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
95
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
96
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
97
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
98
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
99
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
100
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
101
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
102
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
103
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
104
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
105
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
106
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
107
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
108
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
109
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
110
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
111
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
112
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
113
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
114
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
115
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
116
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
117
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
118
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
119
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
120
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
121
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47812
122
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
123
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
124
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
125
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
126
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
127
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận