Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Băng Tải Hoàng Anh

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Băng Tải Hoàng Anh

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722   2 Khai thác quặng bôxít   7221 3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 7229 4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300 5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022   6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221 7 Sản xuất mực in   20222 8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 11 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 13 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 16 Sản xuất đồng hồ   26520 17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829   21 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291 22 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299 23 Sản xuất xe có động cơ   29100 24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200 25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 26 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110 27 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120 28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200 29 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300 30 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400 31 Sản xuất mô tô, xe máy   30910 32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920 33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 34 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510   35 Sản xuất điện   35101 36 Truyền tải và phân phối điện   35102 37 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống   35200 38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530   39 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301 40 Sản xuất nước đá   35302 41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000 42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 46 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 70 Bán buôn dầu thô   46612 71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   74 Bán buôn quặng kim loại   46621 75 Bán buôn sắt, thép   46622 76 Bán buôn kim loại khác   46623 77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 80 Bán buôn xi măng   46632 81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 82 Bán buôn kính xây dựng   46634 83 Bán buôn sơn, vécni   46635 84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 85 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 91 Bán buôn cao su   46694 92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 96 Bán buôn tổng hợp   46900 97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 100 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 113 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 114 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 116 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 117 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 118 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 119 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   121 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 122 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 123 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 124 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319 125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   126 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 127 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 134 Vận tải đường ống   49400 135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   136 Khách sạn   55101 137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 144 Dịch vụ ăn uống khác   56290

Rate this post