Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
7229
4
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
7300
5
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
6
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
7
Sản xuất mực in
20222
8
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
9
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
10
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
11
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
12
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
13
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
14
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
15
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
16
Sản xuất đồng hồ
26520
17
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
18
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
19
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
20
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
21
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
22
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
23
Sản xuất xe có động cơ
29100
24
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200
25
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300
26
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110
27
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120
28
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200
29
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300
30
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400
31
Sản xuất mô tô, xe máy
30910
32
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920
33
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990
34
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3510
35
Sản xuất điện
35101
36
Truyền tải và phân phối điện
35102
37
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35200
38
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530
39
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35301
40
Sản xuất nước đá
35302
41
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36000
42
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
43
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
44
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
45
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
46
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
47
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
48
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
49
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
50
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
51
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
52
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
53
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
54
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
55
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
56
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
57
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
58
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
59
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
60
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
61
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
62
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
63
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
64
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
65
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
66
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
67
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
68
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
69
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
70
Bán buôn dầu thô
46612
71
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
72
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
73
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
74
Bán buôn quặng kim loại
46621
75
Bán buôn sắt, thép
46622
76
Bán buôn kim loại khác
46623
77
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
78
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
79
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
80
Bán buôn xi măng
46632
81
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
82
Bán buôn kính xây dựng
46634
83
Bán buôn sơn, vécni
46635
84
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
85
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
86
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
87
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
88
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
89
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
90
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
91
Bán buôn cao su
46694
92
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
93
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
94
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
95
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
96
Bán buôn tổng hợp
46900
97
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
98
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
99
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
100
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
101
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
102
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
103
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
104
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
105
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
106
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
107
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
108
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
109
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
110
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
111
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
112
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
113
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
114
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
115
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
116
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
117
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
118
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
119
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
121
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
122
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
123
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
124
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
125
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
126
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
127
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
128
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
129
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
130
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
131
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
132
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
133
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
134
Vận tải đường ống
49400
135
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
136
Khách sạn
55101
137
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
138
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
139
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
140
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
141
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
142
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
143
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận