Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
8
Bán buôn thực phẩm khác
46329
9
Bán buôn đồ uống
4633
10
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
11
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
12
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
13
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
14
Bán buôn vải
46411
15
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
16
Bán buôn hàng may mặc
46413
17
Bán buôn giày dép
46414
18
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
19
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
20
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
21
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
22
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
23
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
24
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
25
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
26
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
27
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
28
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
29
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
30
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
31
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
32
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
33
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
34
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
35
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
36
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
37
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
38
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
39
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
40
Bán buôn xi măng
46632
41
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
42
Bán buôn kính xây dựng
46634
43
Bán buôn sơn, vécni
46635
44
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
45
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
46
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
47
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
48
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47191
49
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47199
50
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210
51
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
52
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
53
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
54
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
55
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
56
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
57
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
58
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
59
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
60
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
61
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
62
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
63
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
64
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
65
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
66
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
67
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
68
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
69
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
70
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
71
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
72
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
73
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
74
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
75
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
76
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
77
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
78
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
79
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
80
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
81
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
82
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
83
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
84
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
85
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
86
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
87
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
88
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
89
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
90
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
91
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
92
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
93
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
94
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
95
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
96
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
97
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
98
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
99
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
100
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
101
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
102
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
103
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47812
104
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
105
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
106
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782
107
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47821
108
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47822
109
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47823
110
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
111
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
112
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
113
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
114
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
115
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910
116
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990
117
Vận tải hành khách đường sắt
49110
118
Vận tải hàng hóa đường sắt
49120
119
Vận tải bằng xe buýt
49200
120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
121
Khách sạn
55101
122
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
123
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
124
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
125
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
126
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
127
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
128
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận