STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
|
46101 |
3 |
Môi giới |
|
46102 |
4 |
Đấu giá |
|
46103 |
5 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
6 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
7 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
8 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
9 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
10 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
11 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
12 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
13 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
14 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
21 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
22 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
23 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
24 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
25 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
26 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
27 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
28 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
29 |
Bưu chính |
|
53100 |
30 |
Chuyển phát |
|
53200 |