Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dc Việt Nam10/26/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991 3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100 5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200 6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300 7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400 8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510 9 Sản xuất đồng hồ 26520 10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600 11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700 12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800 13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 14 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101 15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102 16 Sản xuất pin và ắc quy 27200 17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310 18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320 19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330 20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400 21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500 22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900 23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110 24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120 25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130 26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140 27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150 28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160 29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170 30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180 31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190 32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210 33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220 34 Sản xuất máy luyện kim 28230 35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240 36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250 37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260 38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829 39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291 40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299 41 Sản xuất xe có động cơ 29100 42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200 43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 44 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110 45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120 46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200 47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300 48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400 49 Sản xuất mô tô, xe máy 30910 50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920 51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530 53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301 54 Sản xuất nước đá 35302 55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000 56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221 58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222 59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290 60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300 61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900 62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 63 Đại lý 46101 64 Môi giới 46102 65 Đấu giá 46103 66 Bán buôn thực phẩm 4632 67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 68 Bán buôn thủy sản 46322 69 Bán buôn rau, quả 46323 70 Bán buôn cà phê 46324 71 Bán buôn chè 46325 72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 73 Bán buôn thực phẩm khác 46329 74 Bán buôn đồ uống 4633 75 Bán buôn đồ uống có cồn 46331 76 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332 77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340 78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 79 Bán buôn vải 46411 80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 81 Bán buôn hàng may mặc 46413 82 Bán buôn giày dép 46414 83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611 105 Bán buôn dầu thô 46612 106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613 107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614 108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 112 Bán buôn cao su 46694 113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 117 Bán buôn tổng hợp 46900 118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 119 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 120 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711 121 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712 122 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730 124 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301 125 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302 126 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303 127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 128 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400 129 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 130 Cung ứng lao động tạm thời 78200 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanCông Ty Cổ Phần Truyền Thông Đa Phương Tiện Curios Media Lab Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Kế Toán Kiểm Toán Việt NamMã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận Tải Khải Minh 188Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Den GroupCông Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Trần Nhôm Basi Việt NamMã số thuế công ty TNHH Buổi Sáng Tuyệt VờiMã số thuế Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An ThịnhMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Domex Hà NộiMã số thuế Công Ty TNHH Amina Việt NamMã số thuế công ty TNHH Huỳnh Thịnh Phúc
Để lại một bình luận