Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dc Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dc Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 9 Sản xuất đồng hồ   26520 10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710   14 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101 15 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102 16 Sản xuất pin và ắc quy   27200 17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310 18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320 19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330 20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400 21 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500 22 Sản xuất thiết bị điện khác   27900 23 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110 24 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120 25 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130 26 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140 27 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150 28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160 29 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170 30 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180 31 Sản xuất máy thông dụng khác   28190 32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210 33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220 34 Sản xuất máy luyện kim   28230 35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240 36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250 37 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260 38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829   39 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291 40 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299 41 Sản xuất xe có động cơ   29100 42 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200 43 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 44 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110 45 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120 46 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200 47 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300 48 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400 49 Sản xuất mô tô, xe máy   30910 50 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920 51 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 52 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530   53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301 54 Sản xuất nước đá   35302 55 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000 56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 60 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   63 Đại lý   46101 64 Môi giới   46102 65 Đấu giá   46103 66 Bán buôn thực phẩm 4632   67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 68 Bán buôn thủy sản   46322 69 Bán buôn rau, quả   46323 70 Bán buôn cà phê   46324 71 Bán buôn chè   46325 72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 73 Bán buôn thực phẩm khác   46329 74 Bán buôn đồ uống 4633   75 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 76 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   79 Bán buôn vải   46411 80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 81 Bán buôn hàng may mặc   46413 82 Bán buôn giày dép   46414 83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 105 Bán buôn dầu thô   46612 106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 112 Bán buôn cao su   46694 113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 117 Bán buôn tổng hợp   46900 118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 119 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   120 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 121 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 122 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 123 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   124 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 125 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 126 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 128 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 129 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 130 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)