Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
2
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
3
Sản xuất mực in
20222
4
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394
5
Sản xuất xi măng
23941
6
Sản xuất vôi
23942
7
Sản xuất thạch cao
23943
8
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950
9
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960
10
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990
11
Sản xuất sắt, thép, gang
24100
12
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200
13
Đúc sắt thép
24310
14
Đúc kim loại màu
24320
15
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110
16
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120
17
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130
18
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200
19
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910
20
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920
21
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930
22
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
23
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
24
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
25
Sản xuất pin và ắc quy
27200
26
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
27
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
28
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
29
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
30
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
31
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
32
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
33
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
34
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
35
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
36
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
37
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
38
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
39
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
40
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
41
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
42
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
43
Sản xuất máy luyện kim
28230
44
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
45
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
46
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
47
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
48
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
49
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
50
Sản xuất xe có động cơ
29100
51
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200
52
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300
53
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110
54
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120
55
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200
56
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300
57
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400
58
Sản xuất mô tô, xe máy
30910
59
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920
60
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990
61
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
62
Xây dựng công trình đường sắt
42101
63
Xây dựng công trình đường bộ
42102
64
Xây dựng công trình công ích
42200
65
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
66
Phá dỡ
43110
67
Chuẩn bị mặt bằng
43120
68
Lắp đặt hệ thống điện
43210
69
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
70
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
71
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
72
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
73
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
74
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
75
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
76
Đại lý
46101
77
Môi giới
46102
78
Đấu giá
46103
79
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
80
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
81
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
82
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
83
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
84
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
85
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
86
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
87
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
88
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
89
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
90
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
91
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
92
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
93
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
94
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
95
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
96
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
97
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
98
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
99
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
100
Bán buôn quặng kim loại
46621
101
Bán buôn sắt, thép
46622
102
Bán buôn kim loại khác
46623
103
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
104
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
105
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
106
Bán buôn xi măng
46632
107
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
108
Bán buôn kính xây dựng
46634
109
Bán buôn sơn, vécni
46635
110
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
111
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
112
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
113
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
114
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
115
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
116
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
117
Bán buôn cao su
46694
118
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
119
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
120
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
121
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
122
Bán buôn tổng hợp
46900
123
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
124
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
125
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
126
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
127
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
128
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
129
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
130
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
131
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
132
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
133
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
134
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
135
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
136
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
137
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
138
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
139
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
140
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
141
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
142
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
143
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
144
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
145
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
146
Hoạt động viễn thông khác
6190
147
Hoạt động của các điểm truy cập internet
61901
148
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
61909
149
Lập trình máy vi tính
62010
150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020
151
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090
152
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110
153
Cổng thông tin
63120
154
Hoạt động thông tấn
63210
155
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290
156
Hoạt động ngân hàng trung ương
64110
157
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190
158
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200
159
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300
160
Hoạt động cho thuê tài chính
64910
161
Hoạt động cấp tín dụng khác
64920
162
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990
163
Bảo hiểm nhân thọ
65110
164
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
165
Hoạt động kiến trúc
71101
166
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
167
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
168
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
169
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
170
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
171
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
172
Quảng cáo
73100
173
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
174
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
175
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
176
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490
177
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74901
178
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
74909
179
Hoạt động thú y
75000
180
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
181
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
182
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
183
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
184
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
185
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
186
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Để lại một bình luận