Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Long Vũ Thịnh06/29/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210 2 Xây dựng công trình đường sắt 42101 3 Xây dựng công trình đường bộ 42102 4 Xây dựng công trình công ích 42200 5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900 6 Phá dỡ 43110 7 Chuẩn bị mặt bằng 43120 8 Lắp đặt hệ thống điện 43210 9 Bán buôn thực phẩm 4632 10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 11 Bán buôn thủy sản 46322 12 Bán buôn rau, quả 46323 13 Bán buôn cà phê 46324 14 Bán buôn chè 46325 15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 16 Bán buôn thực phẩm khác 46329 17 Bán buôn đồ uống 4633 18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331 19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332 20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340 21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 35 Bán buôn quặng kim loại 46621 36 Bán buôn sắt, thép 46622 37 Bán buôn kim loại khác 46623 38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624 39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230 46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412 51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420 52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331 54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333 56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334 57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339 58 Vận tải đường ống 49400 59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101 61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109 63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 64 Khách sạn 55101 65 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102 66 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103 67 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104 68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101 70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109 71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 72 Dịch vụ ăn uống khác 56290 73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301 75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309 76 Xuất bản sách 58110 77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120 78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130 79 Hoạt động xuất bản khác 58190 80 Xuất bản phần mềm 58200 81 Cho thuê xe có động cơ 7710 82 Cho thuê ôtô 77101 83 Cho thuê xe có động cơ khác 77109 84 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210 85 Cho thuê băng, đĩa video 77220 86 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH Thiết Kế Sản Xuất Và Thương Mại Trang LinhMã số thuế Công Ty TNHH Sơn EvansMã số thuế Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt NamMã số thuế Công Ty Cổ Phần RealspaceCông ty thuê văn phòng phải làm những thủ tục thuế gìMã số thuế Công Ty Cổ Phần Den GroupMã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng GiaMã số thuế công ty Cổ Phần Bất Động Sản Cho Thuê Sonata HouseMã số thuế Công Ty TNHH Mtv An MâyCông Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ An Phát Việt Nam
Để lại một bình luận