Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
1212
16
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
1213
17
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
1214
18
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
1215
19
Trồng cây ăn quả khác
1219
20
Trồng cây lấy quả chứa dầu
1220
21
Trồng cây điều
1230
22
Trồng cây hồ tiêu
1240
23
Trồng cây cao su
1250
24
Trồng cây cà phê
1260
25
Trồng cây chè
1270
26
Chăn nuôi gia cầm
146
27
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
1461
28
Chăn nuôi gà
1462
29
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
1463
30
Chăn nuôi gia cầm khác
1469
31
Chăn nuôi khác
1490
32
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1500
33
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1610
34
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1620
35
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1630
36
Xử lý hạt giống để nhân giống
1640
37
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1700
38
Trồng rừng và chăm sóc rừng
210
39
Ươm giống cây lâm nghiệp
2101
40
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
2102
41
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
2103
42
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
2109
43
Khai thác gỗ
2210
44
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
2220
45
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2300
46
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
2400
47
Khai thác thuỷ sản biển
3110
48
Khai thác thuỷ sản nội địa
312
49
Khai thác thuỷ sản nước lợ
3121
50
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
3122
51
Nuôi trồng thuỷ sản biển
3210
52
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
322
53
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
3221
54
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
3222
55
Sản xuất giống thuỷ sản
3230
56
Khai thác và thu gom than cứng
5100
57
Khai thác và thu gom than non
5200
58
Khai thác dầu thô
6100
59
Khai thác khí đốt tự nhiên
6200
60
Khai thác quặng sắt
7100
61
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
7210
62
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
810
63
Khai thác đá
8101
64
Khai thác cát, sỏi
8102
65
Khai thác đất sét
8103
66
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8910
67
Khai thác và thu gom than bùn
8920
68
Khai thác muối
8930
69
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
8990
70
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
71
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
72
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
73
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
74
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
75
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
76
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
77
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
78
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
79
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
80
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
81
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
82
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
83
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
84
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
85
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
86
Sản xuất mực in
20222
87
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
88
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
89
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
90
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
91
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
92
Sản xuất nhạc cụ
32200
93
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
94
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
95
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
96
Xây dựng công trình đường sắt
42101
97
Xây dựng công trình đường bộ
42102
98
Xây dựng công trình công ích
42200
99
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
100
Phá dỡ
43110
101
Chuẩn bị mặt bằng
43120
102
Lắp đặt hệ thống điện
43210
103
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
104
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
105
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
106
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
107
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
108
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
109
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
110
Đại lý
46101
111
Môi giới
46102
112
Đấu giá
46103
113
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
114
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
115
Bán buôn hoa và cây
46202
116
Bán buôn động vật sống
46203
117
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
118
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
119
Bán buôn gạo
46310
120
Bán buôn thực phẩm
4632
121
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
122
Bán buôn thủy sản
46322
123
Bán buôn rau, quả
46323
124
Bán buôn cà phê
46324
125
Bán buôn chè
46325
126
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
127
Bán buôn thực phẩm khác
46329
128
Bán buôn đồ uống
4633
129
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
130
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
131
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
132
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
133
Bán buôn quặng kim loại
46621
134
Bán buôn sắt, thép
46622
135
Bán buôn kim loại khác
46623
136
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
137
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
138
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
139
Bán buôn xi măng
46632
140
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
141
Bán buôn kính xây dựng
46634
142
Bán buôn sơn, vécni
46635
143
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
144
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
145
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
146
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
147
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
148
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
149
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
150
Bán buôn cao su
46694
151
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
152
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
153
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
154
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
155
Bán buôn tổng hợp
46900
156
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
157
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
158
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
159
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
160
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
161
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
162
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
163
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
164
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
165
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
166
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
167
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
168
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
169
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
170
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
171
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
172
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
173
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
174
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
175
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
176
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
177
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
178
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
179
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
180
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
181
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
182
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
183
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
184
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
185
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
186
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
187
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
188
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
189
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
190
Vận tải đường ống
49400
191
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
192
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
193
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
194
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
195
Bốc xếp hàng hóa
5224
196
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
197
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
198
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
199
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
200
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
201
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
202
Khách sạn
55101
203
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
204
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
205
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
206
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
207
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
208
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
209
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận