Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
11
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394
12
Sản xuất xi măng
23941
13
Sản xuất vôi
23942
14
Sản xuất thạch cao
23943
15
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950
16
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960
17
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990
18
Sản xuất sắt, thép, gang
24100
19
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200
20
Đúc sắt thép
24310
21
Đúc kim loại màu
24320
22
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110
23
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120
24
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130
25
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200
26
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910
27
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920
28
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930
29
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
30
Thoát nước
37001
31
Xử lý nước thải
37002
32
Thu gom rác thải không độc hại
38110
33
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
34
Xây dựng công trình đường sắt
42101
35
Xây dựng công trình đường bộ
42102
36
Xây dựng công trình công ích
42200
37
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
38
Phá dỡ
43110
39
Chuẩn bị mặt bằng
43120
40
Lắp đặt hệ thống điện
43210
41
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
42
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
43
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
44
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
45
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
46
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
47
Bán mô tô, xe máy
4541
48
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
49
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
50
Đại lý mô tô, xe máy
45413
51
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
52
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
53
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
54
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
55
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
56
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
57
Đại lý
46101
58
Môi giới
46102
59
Đấu giá
46103
60
Bán buôn thực phẩm
4632
61
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
62
Bán buôn thủy sản
46322
63
Bán buôn rau, quả
46323
64
Bán buôn cà phê
46324
65
Bán buôn chè
46325
66
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
67
Bán buôn thực phẩm khác
46329
68
Bán buôn đồ uống
4633
69
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
70
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
71
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
72
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
73
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
74
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
75
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
76
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
77
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
78
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
79
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
80
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
81
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
82
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
83
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
84
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
85
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
86
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
87
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
88
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
89
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
90
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
91
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
92
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
93
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
94
Bán buôn xi măng
46632
95
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
96
Bán buôn kính xây dựng
46634
97
Bán buôn sơn, vécni
46635
98
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
99
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
100
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
101
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
102
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
103
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
104
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
105
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
106
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
107
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
108
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
109
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
110
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
111
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
112
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
113
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
114
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
115
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
116
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
117
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
118
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
119
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
120
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
121
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
122
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
123
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
124
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
125
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
126
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
127
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
128
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
129
Vận tải đường ống
49400
130
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
131
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
132
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
133
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
134
Bốc xếp hàng hóa
5224
135
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
136
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
137
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
138
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
139
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
140
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
141
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
142
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
143
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
144
Bưu chính
53100
145
Chuyển phát
53200
146
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
147
Khách sạn
55101
148
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
149
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
150
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
151
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
152
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
153
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
154
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
155
Dịch vụ ăn uống khác
56290
156
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
157
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
158
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
159
Xuất bản sách
58110
160
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
161
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
162
Hoạt động xuất bản khác
58190
163
Xuất bản phần mềm
58200
164
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
165
Hoạt động kiến trúc
71101
166
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
167
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
168
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
169
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
170
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
171
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
172
Quảng cáo
73100
173
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
174
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
175
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
176
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490
177
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74901
178
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
74909
179
Hoạt động thú y
75000
180
Cho thuê xe có động cơ
7710
181
Cho thuê ôtô
77101
182
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
183
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
184
Cho thuê băng, đĩa video
77220
185
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
186
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
187
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
188
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
189
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
190
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
191
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
192
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Để lại một bình luận