STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
2 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
3 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
4 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
5 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
6 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
7 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
8 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
9 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
10 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
11 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
12 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
13 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
14 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
15 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
16 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
17 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
18 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
19 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
20 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
21 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
22 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
23 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
24 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
25 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
26 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
27 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
64990 |
28 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |