STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
2 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
3 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
4 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
5 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
6 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
7 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
8 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
9 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
10 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
11 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
12 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
13 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
14 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
15 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
16 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
17 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
18 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
19 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
20 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
21 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
22 |
Phá dỡ |
|
43110 |
23 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
24 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
25 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
26 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
27 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
28 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
29 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
30 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
31 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
32 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
33 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
34 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
35 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
36 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
37 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
38 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
39 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
40 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
41 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
42 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
43 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
44 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
45 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
46 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
47 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
48 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
49 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
50 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
51 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
52 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
53 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
54 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
55 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
56 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
57 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
58 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
59 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
60 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
61 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
62 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
63 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
64 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
65 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
66 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
67 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
68 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
69 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
70 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
71 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
72 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
73 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
74 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
75 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
76 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
77 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
78 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
80 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
81 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
82 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
83 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
84 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
85 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
86 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
87 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
88 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
89 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
90 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
91 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
92 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
93 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
94 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
95 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
96 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
97 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
98 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
99 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
100 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
101 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
102 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
103 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
104 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
105 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
106 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
107 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
108 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
109 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
110 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
111 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
112 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
113 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
114 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
115 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
116 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
117 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
118 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
119 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
121 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
122 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
123 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
124 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
125 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
126 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
127 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
128 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
56210 |
129 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
130 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
131 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
132 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
133 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
134 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
135 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
136 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
137 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
138 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
139 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
140 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
141 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
142 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
143 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |