Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
11
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
12
Xây dựng công trình đường sắt
42101
13
Xây dựng công trình đường bộ
42102
14
Xây dựng công trình công ích
42200
15
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
16
Phá dỡ
43110
17
Chuẩn bị mặt bằng
43120
18
Lắp đặt hệ thống điện
43210
19
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
20
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
21
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
22
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
23
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
24
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
25
Bán buôn thực phẩm
4632
26
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
27
Bán buôn thủy sản
46322
28
Bán buôn rau, quả
46323
29
Bán buôn cà phê
46324
30
Bán buôn chè
46325
31
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
32
Bán buôn thực phẩm khác
46329
33
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
34
Bán buôn vải
46411
35
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
36
Bán buôn hàng may mặc
46413
37
Bán buôn giày dép
46414
38
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
39
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
40
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
41
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
42
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
43
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
44
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
45
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
46
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
47
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
48
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
49
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
50
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
51
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
52
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
53
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
54
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
55
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
56
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
57
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
58
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
59
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
60
Bán buôn dầu thô
46612
61
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
62
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
63
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
64
Bán buôn quặng kim loại
46621
65
Bán buôn sắt, thép
46622
66
Bán buôn kim loại khác
46623
67
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
68
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
69
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
70
Bán buôn xi măng
46632
71
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
72
Bán buôn kính xây dựng
46634
73
Bán buôn sơn, vécni
46635
74
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
75
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
76
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
77
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
78
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
79
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
80
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
81
Bán buôn cao su
46694
82
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
83
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
84
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
85
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
86
Bán buôn tổng hợp
46900
87
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
88
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
89
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
90
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
91
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
92
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
93
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
94
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
95
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
96
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
97
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
98
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
99
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
100
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
101
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
102
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
103
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
104
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
105
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
106
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
107
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
108
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
109
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
110
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
111
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
112
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
113
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
114
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
115
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
116
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
117
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
118
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
119
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
120
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
121
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
122
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
123
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
124
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
125
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
126
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
127
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
128
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
129
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
130
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
131
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
132
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
133
Vận tải đường ống
49400
134
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
135
Khách sạn
55101
136
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
137
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
138
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
139
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
140
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
141
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
142
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
143
Dịch vụ ăn uống khác
56290
144
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
145
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
146
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
147
Xuất bản sách
58110
148
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
149
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
150
Hoạt động xuất bản khác
58190
151
Xuất bản phần mềm
58200
152
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
153
Hoạt động kiến trúc
71101
154
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
155
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
156
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
157
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
158
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
159
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
Để lại một bình luận